Bản xếp hạng bóng đá – BXH bóng đá trong 24h qua của các giải hàng đầu châu lục
Trong thế giới bóng đá, Bảng xếp hạng (BXH) không chỉ là những con số khô khan mà là “bản đồ” phản ánh sức mạnh, phong độ và số phận của các đội bóng trong một mùa giải.
Dưới đây là chi tiết về các thành phần và cách đọc một bảng xếp hạng bóng đá chuyên nghiệp do chúng tôi soi kèo bóng biên tập
Các thành phần cơ bản (Ký hiệu quốc tế)
Khi truy cập các trang thể thao, bạn sẽ thường thấy các ký hiệu viết tắt sau:
| Ký hiệu | Tên đầy đủ | Ý nghĩa |
| MP / P | Matches Played | Tổng số trận đã đá. |
| W | Won | Số trận thắng (thường được +3 điểm). |
| D | Drawn | Số trận hòa (thường được +1 điểm). |
| L | Lost | Số trận thua (0 điểm). |
| GF / F | Goals For | Tổng số bàn thắng đội đó đã ghi được. |
| GA / A | Goals Against | Tổng số bàn thua đội đó phải nhận. |
| GD | Goal Difference | Hiệu số bàn thắng (GF – GA). Đây là chỉ số phụ cực kỳ quan trọng. |
| Pts | Points | Tổng số điểm. Đây là yếu tố đầu tiên để xếp hạng. |
| Last 5 | Form | Phong độ 5 trận gần nhất (thắng xanh, hòa xám, thua đỏ). |
Quy tắc phân hạng và Chỉ số phụ
Nếu hai hoặc nhiều đội bằng điểm nhau, ban tổ chức sẽ dựa vào các chỉ số phụ để phân định ngôi thứ. Tùy giải đấu mà thứ tự ưu tiên sẽ khác nhau:
-
Hiệu số bàn thắng bại (Goal Difference): Phổ biến nhất tại Ngoại hạng Anh (Premier League). Đội nào có hiệu số cao hơn sẽ đứng trên.
-
Thành tích đối đầu (Head-to-head): Phổ biến tại La Liga, Serie A hoặc Champions League. Nếu bằng điểm, kết quả các trận đấu trực tiếp giữa các đội đó sẽ được xét đến trước.
-
Số bàn thắng ghi được: Nếu cả điểm và hiệu số đều bằng nhau, đội nào tấn công tốt hơn (ghi nhiều bàn hơn) sẽ xếp trên.
-
Điểm Fair-play: Dựa trên số thẻ vàng, thẻ đỏ (ít thẻ hơn thì hạng cao hơn).
Các “Vùng” đặc biệt trên bảng xếp hạng
Một bảng xếp hạng thường được chia thành các khu vực màu sắc khác nhau để biểu thị quyền lợi hoặc hình phạt:
-
Vùng Vô địch (Top 1): Đội đứng đầu khi mùa giải kết thúc.
-
Nhóm dự Cúp Châu lục (Champions League/Europa League): Thường là Top 4 hoặc Top 6 (tại các giải châu Âu). Khu vực này thường có màu xanh dương hoặc xanh lá.
-
Nhóm “Cầm đèn đỏ” (Relegation Zone): Thường là 3 vị trí cuối bảng (màu đỏ). Các đội này sẽ phải xuống hạng vào mùa giải sau.
-
Nhóm giữa bảng (Mid-table): Những đội an toàn, không có cơ hội tranh vé dự cúp nhưng cũng không lo xuống hạng.
Các loại bảng xếp hạng phổ biến hiện nay
-
BXH Giải quốc nội: Như Ngoại hạng Anh, V-League, La Liga… (tính điểm sau 38 hoặc 26 vòng đấu).
-
BXH FIFA: Xếp hạng các đội tuyển quốc gia dựa trên thành tích thi đấu quốc tế (sử dụng hệ thức $Elo$ để tính điểm).
-
BXH Vòng bảng: Dành cho các giải đấu ngắn ngày như World Cup, EURO, nơi các đội chỉ đá 3 trận để chọn đội vào vòng knockout.
Bỏ qua nội dung
